Waveguides
Cáp mạng 222040-1
Các thông số kĩ thuật và thông tin chi tiết về cấu tạo, tính năng nổi bật và chính sách hỗ trợ dòng sản phẩm Cáp mạng 222040-1
-
1
Giảm giá 50% gói bảo hành
-
2
Giảm đến 1,500,000đ khi tham gia thu cũ đổi mới (Không áp dụng kèm giảm giá qua VNPay, Moca)
-
3
Lorem ipsum dolor sit amet consectetur adipisicing elit. Consectetur, doloremque?
-
4
Lorem ipsum dolor sit amet consectetur adipisicing.
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM
Product Type |
Elliptical waveguide |
Product Brand |
HELIAX® |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
Performance Note |
Values typical, unless otherwise stated |
KÍCH THƯỚC
Diameter Over Jacket (E Plane) |
51.1 mm | 2.012 in |
Diameter Over Jacket (H Plane) |
29.5 mm | 1.161 in |
Cable Volume |
855 L/km | 9.203 ft³/kft |
Electrical Specifications
eTE11 Mode Cutoff |
4.001 GHz |
Group Delay at Frequency |
126 ns/100 ft @ 6.775 GHz | 413 ns/100 m @ 6.775 GHz |
Operating Frequency Band |
6.425 – 7.125 GHz |
Attenuation
Frequency |
Attenuation (dB/100 m) |
Attenuation (dB/100 ft) |
Average Power (kW) |
Group Velocity % |
6.425 GHz |
4.580 |
1.396 |
4.74 |
78.20 |
6.63 GHz |
4.492 |
1.369 |
4.83 |
79.70 |
6.83 GHz |
4.419 |
1.347 |
4.91 |
81.00 |
7.03 GHz |
4.357 |
1.328 |
4.98 |
82.20 |
Return Loss/VSWR
Frequency Band |
VSWR |
Return Loss (dB) |
6.425–7.125 GHz |
1.050 |
32.30 |
Material Specifications
Conductor Material |
Corrugated copper |
Jacket Material |
Unjacketed |
Mechanical Specifications
Minimum Bend Radius, Multiple Bends (E Plane) |
260 mm | 10.236 in |
Minimum Bend Radius, Multiple Bends (H Plane) |
740 mm | 29.134 in |
Minimum Bend Radius, Single Bend (E Plane) |
180 mm | 7.087 in |
Minimum Bend Radius, Single Bend (H Plane) |
510 mm | 20.079 in |
Maximum Twist |
3.281 °/m | 1 °/ft |
Environmental Specifications
Installation temperature |
-40 °C to +60 °C (-40 °F to +140 °F) |
Operating Temperature |
-55 °C to +85 °C (-67 °F to +185 °F) |
Storage Temperature |
-70 °C to +85 °C (-94 °F to +185 °F) |
Attenuation, Ambient Temperature |
23.889 °C | 75 °F |
Average Power, Ambient Temperature |
40 °C | 104 °F |
Average Power, Temperature Rise |
42 °F | 107.6 °F |
BAO BÌ VÀ TRỌNG LƯỢNG
Cable weight |
0.76 kg/m | 0.511 lb/ft |
Regulatory Compliance/Certifications
Agency |
Classification |
ISO 9001:2015 |
Designed, manufactured and/or distributed under this quality management system |