Waveguides

Cáp mạng 222040-5

Các thông số kĩ thuật và thông tin chi tiết về cấu tạo, tính năng nổi bật và chính sách hỗ trợ dòng sản phẩm Cáp mạng 222040-5

Tính năng nổi bật
  • 1
    Giảm giá 50% gói bảo hành
  • 2
    Giảm đến 1,500,000đ khi tham gia thu cũ đổi mới (Không áp dụng kèm giảm giá qua VNPay, Moca)
  • 3
    Lorem ipsum dolor sit amet consectetur adipisicing elit. Consectetur, doloremque?
  • 4
    Lorem ipsum dolor sit amet consectetur adipisicing.

PHÂN LOẠI SẢN PHẨM

Product Type Elliptical waveguide
Product Brand HELIAX®

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG

Performance Note Values typical, unless otherwise stated

KÍCH THƯỚC

Diameter Over Jacket (E Plane) 20.1 mm | 0.791 in
Diameter Over Jacket (H Plane) 12.4 mm | 0.488 in
Cable Volume 111 L/km | 1.195 ft³/kft

Electrical Specifications

eTE11 Mode Cutoff 11.15 GHz
Group Delay at Frequency 127 ns/100 ft @ 18.700 GHz | 416 ns/100 m @ 18.700 GHz
Operating Frequency Band 17.7 – 19.7 GHz

Attenuation

Frequency Attenuation (dB/100 m) Attenuation (dB/100 ft) Average Power (kW) Group Velocity %
17.7 GHz 20.111 6.130 0.54 77.70
18.1 GHz 19.799 6.035 0.55 78.80
18.5 GHz 19.523 5.951 0.55 79.80
18.9 GHz 19.278 5.876 0.56 80.70
19.3 GHz 19.060 5.810 0.57 81.60
19.7 GHz 18.865 5.750 0.57 82.40

Return Loss/VSWR

Frequency Band VSWR Return Loss (dB)
17.7–19.7 GHz 1.080 28.30

Material Specifications

Conductor Material Corrugated copper
Jacket Material Unjacketed

Mechanical Specifications

Minimum Bend Radius, Multiple Bends (E Plane) 150 mm | 5.906 in
Minimum Bend Radius, Multiple Bends (H Plane) 280 mm | 11.024 in
Minimum Bend Radius, Single Bend (E Plane) 150 mm | 5.906 in
Minimum Bend Radius, Single Bend (H Plane) 380 mm | 14.961 in
Maximum Twist 6.562 °/m | 2 °/ft

Environmental Specifications

Installation temperature -40 °C to +60 °C (-40 °F to +140 °F)
Operating Temperature -55 °C to +85 °C (-67 °F to +185 °F)
Storage Temperature -70 °C to +85 °C (-94 °F to +185 °F)
Attenuation, Ambient Temperature 23.889 °C | 75 °F
Average Power, Ambient Temperature 40 °C | 104 °F
Average Power, Temperature Rise 42 °F | 107.6 °F

BAO BÌ VÀ TRỌNG LƯỢNG

Cable weight 0.22 kg/m | 0.148 lb/ft

Regulatory Compliance/Certifications

Agency Classification
ISO 9001:2015  Designed, manufactured and/or distributed under this quality management system
Tags: Cáp mạng

Bài viết liên quan