Waveguides

Cáp mạng 222040-9

Các thông số kĩ thuật và thông tin chi tiết về cấu tạo, tính năng nổi bật và chính sách hỗ trợ dòng sản phẩm Cáp mạng 222040-9

Tính năng nổi bật
  • 1
    Giảm giá 50% gói bảo hành
  • 2
    Giảm đến 1,500,000đ khi tham gia thu cũ đổi mới (Không áp dụng kèm giảm giá qua VNPay, Moca)
  • 3
    Lorem ipsum dolor sit amet consectetur adipisicing elit. Consectetur, doloremque?
  • 4
    Lorem ipsum dolor sit amet consectetur adipisicing.

PHÂN LOẠI SẢN PHẨM

Product Type Elliptical waveguide
Product Brand HELIAX®

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG

Performance Note Values typical, unless otherwise stated

KÍCH THƯỚC

Diameter Over Jacket (E Plane) 48.5 mm | 1.909 in
Diameter Over Jacket (H Plane) 28.4 mm | 1.118 in
Cable Volume 725 L/km | 7.804 ft³/kft

Electrical Specifications

eTE11 Mode Cutoff 4.32 GHz
Group Delay at Frequency 125 ns/100 ft @ 7.400 GHz | 411 ns/100 m @ 7.400 GHz
Operating Frequency Band 6.425 – 7.125 GHz

Attenuation

Frequency Attenuation (dB/100 m) Attenuation (dB/100 ft) Average Power (kW) Group Velocity %
6.425 GHz 5.276 1.608 3.92 74.00
6.63 GHz 5.139 1.566 4.02 75.90
6.83 GHz 5.028 1.533 4.11 77.50
7.03 GHz 4.934 1.504 4.19 78.90

Return Loss/VSWR

Frequency Band VSWR Return Loss (dB)
6.425–7.125 GHz 1.060 30.72

Material Specifications

Conductor Material Corrugated copper
Jacket Material Unjacketed

Mechanical Specifications

Minimum Bend Radius, Multiple Bends (E Plane) 260 mm | 10.236 in
Minimum Bend Radius, Multiple Bends (H Plane) 685 mm | 26.969 in
Minimum Bend Radius, Single Bend (E Plane) 260 mm | 10.236 in
Minimum Bend Radius, Single Bend (H Plane) 685 mm | 26.969 in
Maximum Twist 3.281 °/m | 1 °/ft

Environmental Specifications

Installation temperature -40 °C to +60 °C (-40 °F to +140 °F)
Operating Temperature -55 °C to +85 °C (-67 °F to +185 °F)
Storage Temperature -70 °C to +85 °C (-94 °F to +185 °F)
Attenuation, Ambient Temperature 23.889 °C | 75 °F
Average Power, Ambient Temperature 40 °C | 104 °F
Average Power, Temperature Rise 42 °F | 107.6 °F

BAO BÌ VÀ TRỌNG LƯỢNG

Cable weight 0.73 kg/m | 0.491 lb/ft

Regulatory Compliance/Certifications

Agency Classification
ISO 9001:2015  Designed, manufactured and/or distributed under this quality management system
Tags: Cáp mạng

Bài viết liên quan