Cable-In-Conduit

Cáp mạng 3520063 | 13MT110F6TSEF XP (830BMU)

Các thông số kĩ thuật và thông tin chi tiết về cấu tạo, tính năng nổi bật và chính sách hỗ trợ dòng sản phẩm Cáp mạng 3520063 | 13MT110F6TSEF XP (830BMU)

Tính năng nổi bật
  • 1
    Giảm giá 50% gói bảo hành
  • 2
    Giảm đến 1,500,000đ khi tham gia thu cũ đổi mới (Không áp dụng kèm giảm giá qua VNPay, Moca)
  • 3
    Lorem ipsum dolor sit amet consectetur adipisicing elit. Consectetur, doloremque?
  • 4
    Lorem ipsum dolor sit amet consectetur adipisicing.

PHÂN LOẠI SẢN PHẨM 

Product Type Coaxial cable-in-conduit
Product Brand ConQuest®
Product Series 6 Series

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG

Cable Type Series 6
Cable-In-Conduit Type Drop in duct
Color Terracotta
Conduit Type Non-toneable
Wall Type Smooth

KÍCH THƯỚC

Length 304.8 m | 1000 ft
Wall Thickness Designation SDR 11
Nominal Size 13 mm

BAO BÌ VÀ TRỌNG LƯỢNG

Weight, net 107.148 kg/km | 72 lb/kft
Tags: Cáp mạng

Bài viết liên quan