Waveguides

Cáp mạng 35409-16

Các thông số kĩ thuật và thông tin chi tiết về cấu tạo, tính năng nổi bật và chính sách hỗ trợ dòng sản phẩm Cáp mạng 35409-16

Tính năng nổi bật
  • 1
    Giảm giá 50% gói bảo hành
  • 2
    Giảm đến 1,500,000đ khi tham gia thu cũ đổi mới (Không áp dụng kèm giảm giá qua VNPay, Moca)
  • 3
    Lorem ipsum dolor sit amet consectetur adipisicing elit. Consectetur, doloremque?
  • 4
    Lorem ipsum dolor sit amet consectetur adipisicing.

PHÂN LOẠI SẢN PHẨM

Product Type Elliptical waveguide
Product Brand HELIAX®

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG

Jacket Color Black
Performance Note Values typical, unless otherwise stated

KÍCH THƯỚC

Diameter Over Jacket (E Plane) 33.5 mm | 1.319 in
Diameter Over Jacket (H Plane) 20.3 mm | 0.799 in
Cable Volume 334 L/km | 3.595 ft³/kft

Electrical Specifications

eTE11 Mode Cutoff 6.5 GHz
Group Delay at Frequency 125 ns/100 ft @ 11.200 GHz | 410 ns/100 m @ 11.200 GHz
Operating Frequency Band 10.7 – 11.7 GHz

Attenuation

Frequency Attenuation (dB/100 m) Attenuation (dB/100 ft) Average Power (kW) Group Velocity %
10.7 GHz 10.311 3.143 1.56 79.40
10.9 GHz 10.198 3.108 1.58 80.30
11.1 GHz 10.096 3.077 1.59 81.10
11.3 GHz 10.004 3.049 1.61 81.80
11.5 GHz 9.920 3.024 1.62 82.50
11.7 GHz 9.843 3.000 1.63 83.10

Return Loss/VSWR

Frequency Band VSWR Return Loss (dB)
10.7–11.7 GHz 1.060 30.72

Material Specifications

Conductor Material Corrugated copper
Jacket Material Non-halogenated, fire retardant polyolefin

Mechanical Specifications

Minimum Bend Radius, Multiple Bends (E Plane) 180 mm | 7.087 in
Minimum Bend Radius, Multiple Bends (H Plane) 480 mm | 18.898 in
Minimum Bend Radius, Single Bend (E Plane) 150 mm | 5.906 in
Minimum Bend Radius, Single Bend (H Plane) 330 mm | 12.992 in
Maximum Twist 6.562 °/m | 2 °/ft

Environmental Specifications

Installation temperature -25 °C to +60 °C (-13 °F to +140 °F)
Operating Temperature -30 °C to +80 °C (-22 °F to +176 °F)
Storage Temperature -30 °C to +80 °C (-22 °F to +176 °F)
Attenuation, Ambient Temperature 23.889 °C | 75 °F
Average Power, Ambient Temperature 40 °C | 104 °F
Average Power, Temperature Rise 42 °F | 107.6 °F
Fire Retardancy Test Method UL 1666/CATVR/CMR
Toxicity Index Test Method IEC 60754-2

BAO BÌ VÀ TRỌNG LƯỢNG

Cable weight 0.48 kg/m | 0.323 lb/ft

Regulatory Compliance/Certifications

Agency Classification
ISO 9001:2015  Designed, manufactured and/or distributed under this quality management system
UL/ETL Certification  CATVR/CMR
Tags: Cáp mạng

Bài viết liên quan