Waveguides

Cáp mạng CF085-50

Các thông số kĩ thuật và thông tin chi tiết về cấu tạo, tính năng nổi bật và chính sách hỗ trợ dòng sản phẩm Cáp mạng CF085-50

Tính năng nổi bật
  • 1
    Giảm giá 50% gói bảo hành
  • 2
    Giảm đến 1,500,000đ khi tham gia thu cũ đổi mới (Không áp dụng kèm giảm giá qua VNPay, Moca)
  • 3
    Lorem ipsum dolor sit amet consectetur adipisicing elit. Consectetur, doloremque?
  • 4
    Lorem ipsum dolor sit amet consectetur adipisicing.

PHÂN LOẠI SẢN PHẨM

Product Type Braided coaxial cable
Product Series CF085-50

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG

Braid Coverage 100 %
Cable Type Conformable

KÍCH THƯỚC

Diameter Over Dielectric 1.65 mm | 0.065 in
Inner Conductor OD 0.53 mm | 0.021 in
Outer Conductor OD 2.15 mm | 0.085 in

Electrical Specifications

Cable Impedance 50 ohm
Capacitance 95 pF/m | 28.956 pF/ft
dc Test Voltage 1900 V
Maximum Frequency 18 GHz
Operating Frequency Band 30 – 18000 MHz
Shielding Effectiveness 100 dB
Velocity 70 %

Attenuation

Frequency Attenuation (dB/100 m) Attenuation (dB/100 ft)
100.0 MHz 22.00 6.71
200.0 MHz 32.00 9.76
300.0 MHz 41.00 12.50
400.0 MHz 47.00 14.33
500.0 MHz 55.00 16.77
600.0 MHz 59.00 17.99
700.0 MHz 65.00 19.82
800.0 MHz 70.00 21.34
900.0 MHz 75.00 22.87
1000.0 MHz 78.00 23.78
1500.0 MHz 100.00 30.49
1800.0 MHz 109.00 33.23
1900.0 MHz 111.00 33.84
2000.0 MHz 113.00 34.45
2100.0 MHz 115.00 35.06
2400.0 MHz 120.00 63.59
3000.0 MHz 147.00 44.82
4000.0 MHz 170.00 51.83
5000.0 MHz 178.00 54.27
5800.0 MHz 215.00 65.55
6000.0 MHz 220.00 67.07
8000.0 MHz 260.00 79.27
9000.0 MHz 277.00 84.45
10000.0 MHz 293.00 89.33

Material Specifications

Braid Material Tin-soaked copper
Dielectric Material PTFE
Jacket Material Unjacketed
Inner Conductor Material Silver-plated copper wire

Mechanical Specifications

Minimum Bend Radius, Single Bend 6.096 mm | 0.24 in

Environmental Specifications

Installation temperature -55 °C to +125 °C (-67 °F to +257 °F)
Operating Temperature -55 °C to +125 °C (-67 °F to +257 °F)
Storage Temperature -55 °C to +125 °C (-67 °F to +257 °F)

BAO BÌ VÀ TRỌNG LƯỢNG

Cable weight 0.02 kg/m | 0.013 lb/ft
Packaging Type Reel

Regulatory Compliance/Certifications

Agency Classification
ISO 9001:2015  Designed, manufactured and/or distributed under this quality management system
Tags: Cáp mạng

Bài viết liên quan