Waveguides
Cáp mạng CF141T-50
Các thông số kĩ thuật và thông tin chi tiết về cấu tạo, tính năng nổi bật và chính sách hỗ trợ dòng sản phẩm Cáp mạng CF141T-50
-
1
Giảm giá 50% gói bảo hành
-
2
Giảm đến 1,500,000đ khi tham gia thu cũ đổi mới (Không áp dụng kèm giảm giá qua VNPay, Moca)
-
3
Lorem ipsum dolor sit amet consectetur adipisicing elit. Consectetur, doloremque?
-
4
Lorem ipsum dolor sit amet consectetur adipisicing.
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM
Product Type |
Braided coaxial cable |
Product Series |
CF141-50 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
Braid Coverage |
100 % |
Cable Type |
Conformable |
Jacket Color |
Blue |
KÍCH THƯỚC
Reel Flange |
300 mm | 11.811 in |
Reel Hub |
130 mm | 5.118 in |
Reel Traverse |
130 mm | 5.118 in |
Diameter Over Dielectric |
3.03 mm | 0.119 in |
Inner Conductor OD |
0.92 mm | 0.036 in |
Outer Conductor OD |
3.58 mm | 0.141 in |
Nominal Size |
0.141 in |
Electrical Specifications
Cable Impedance |
50 ohm |
Capacitance |
92 pF/m | 28.042 pF/ft |
dc Test Voltage |
1900 V |
Maximum Frequency |
33 GHz |
Operating Frequency Band |
30 – 18000 MHz |
Peak Power |
3.2 kW |
Shielding Effectiveness |
100 dB |
Velocity |
70 % |
Attenuation
Frequency |
Attenuation (dB/100 m) |
100.0 MHz |
13.00 |
200.0 MHz |
19.00 |
300.0 MHz |
23.00 |
400.0 MHz |
28.00 |
500.0 MHz |
31.00 |
600.0 MHz |
36.00 |
700.0 MHz |
38.00 |
800.0 MHz |
42.00 |
900.0 MHz |
44.00 |
1000.0 MHz |
45.00 |
1500.0 MHz |
60.00 |
1800.0 MHz |
63.00 |
1900.0 MHz |
64.00 |
2000.0 MHz |
65.00 |
2100.0 MHz |
72.00 |
2400.0 MHz |
75.00 |
3000.0 MHz |
79.00 |
4000.0 MHz |
106.00 |
5000.0 MHz |
120.00 |
5800.0 MHz |
132.00 |
6000.0 MHz |
135.00 |
8000.0 MHz |
160.00 |
9000.0 MHz |
171.00 |
10000.0 MHz |
182.00 |
Material Specifications
Braid Material |
Tin-soaked copper |
Dielectric Material |
PTFE |
Jacket Material |
FEP |
Inner Conductor Material |
Silver-plated copper-clad steel wire |
Shield Tape Material |
Copper |
Mechanical Specifications
Minimum Bend Radius, Single Bend |
7.874 mm | 0.31 in |
Environmental Specifications
Installation temperature |
-55 °C to +125 °C (-67 °F to +257 °F) |
Operating Temperature |
-55 °C to +125 °C (-67 °F to +257 °F) |
Storage Temperature |
-55 °C to +125 °C (-67 °F to +257 °F) |
BAO BÌ VÀ TRỌNG LƯỢNG
Regulatory Compliance/Certifications
Agency |
Classification |
ISO 9001:2015 |
Designed, manufactured and/or distributed under this quality management system |
ROHS |
Compliant |
CHINA-ROHS |
Below maximum concentration value |
REACH-SVHC |
Compliant as per SVHC revision on www.commscope.com/ProductCompliance |