Waveguides

Cáp mạng CF141T-50-MF

Các thông số kĩ thuật và thông tin chi tiết về cấu tạo, tính năng nổi bật và chính sách hỗ trợ dòng sản phẩm Cáp mạng CF141T-50-MF

Tính năng nổi bật
  • 1
    Giảm giá 50% gói bảo hành
  • 2
    Giảm đến 1,500,000đ khi tham gia thu cũ đổi mới (Không áp dụng kèm giảm giá qua VNPay, Moca)
  • 3
    Lorem ipsum dolor sit amet consectetur adipisicing elit. Consectetur, doloremque?
  • 4
    Lorem ipsum dolor sit amet consectetur adipisicing.

PHÂN LOẠI SẢN PHẨM

Product Type Braided coaxial cable
Product Series CF141-50

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG

Braid Coverage 100 %
Cable Type Conformable
Jacket Color Blue

KÍCH THƯỚC

Diameter Over Dielectric 2.98 mm | 0.117 in
Diameter Over Jacket 4.01 mm | 0.158 in
Inner Conductor OD 0.92 mm | 0.036 in
Outer Conductor OD 3.45 mm | 0.136 in

Electrical Specifications

Cable Impedance 50 ohm
Capacitance 95.1 pF/m | 28.986 pF/ft
dc Test Voltage 1900 V
Maximum Frequency 34 GHz
Operating Frequency Band 30 – 18000 MHz
Peak Power 9 kW
Shielding Effectiveness 100 dB
Velocity 70 %

Attenuation

Frequency Attenuation (dB/100 m)
10.0 MHz 3.600
50.0 MHz 8.100
100.0 MHz 11.600
150.0 MHz 14.300
200.0 MHz 16.700
300.0 MHz 20.600
400.0 MHz 24.100
450.0 MHz 25.600
500.0 MHz 27.100
600.0 MHz 29.900
800.0 MHz 35.000
850.0 MHz 36.100
900.0 MHz 37.300
1000.0 MHz 39.500
1200.0 MHz 43.700
1400.0 MHz 47.600
1500.0 MHz 49.500
1600.0 MHz 51.300
1800.0 MHz 54.800
1900.0 MHz 56.500
2000.0 MHz 58.200
3000.0 MHz 73.500
5000.0 MHz 99.400

Material Specifications

Braid Material Copper
Dielectric Material PTFE
Jacket Material FEP
Inner Conductor Material Silver-plated copper-clad steel wire
Shield Tape Material Copper

Mechanical Specifications

Minimum Bend Radius, Single Bend 1.016 mm | 0.04 in

Environmental Specifications

Installation temperature -55 °C to +125 °C (-67 °F to +257 °F)
Operating Temperature -55 °C to +125 °C (-67 °F to +257 °F)
Storage Temperature -55 °C to +125 °C (-67 °F to +257 °F)

BAO BÌ VÀ TRỌNG LƯỢNG

Cable weight 0.05 kg/m | 0.034 lb/ft
Packaging Type Reel

Regulatory Compliance/Certifications

Agency Classification
ISO 9001:2015  Designed, manufactured and/or distributed under this quality management system
ROHS Compliant
CHINA-ROHS  Below maximum concentration value
REACH-SVHC Compliant as per SVHC revision on www.commscope.com/ProductCompliance
Tags: Cáp mạng

Bài viết liên quan