Waveguides
Cáp mạng CNT-195-P
Các thông số kĩ thuật và thông tin chi tiết về cấu tạo, tính năng nổi bật và chính sách hỗ trợ dòng sản phẩm Cáp mạng CNT-195-P
-
1
Giảm giá 50% gói bảo hành
-
2
Giảm đến 1,500,000đ khi tham gia thu cũ đổi mới (Không áp dụng kèm giảm giá qua VNPay, Moca)
-
3
Lorem ipsum dolor sit amet consectetur adipisicing elit. Consectetur, doloremque?
-
4
Lorem ipsum dolor sit amet consectetur adipisicing.
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM
Product Type |
Braided coaxial cable |
Product Brand |
CNT® |
Product Series |
CNT-195 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
Braid Coverage |
89 % |
Cable Type |
CNT-195 |
Jacket Color |
White |
KÍCH THƯỚC
Diameter Over Dielectric |
2.79 mm | 0.11 in |
Diameter Over Jacket |
4.32 mm | 0.17 in |
Inner Conductor OD |
0.94 mm | 0.037 in |
Outer Conductor OD |
3.53 mm | 0.139 in |
Electrical Specifications
Cable Impedance |
50 ohm |
Capacitance |
87.2 pF/m | 26.579 pF/ft |
dc Resistance, Inner Conductor |
25.5 ohms/km | 7.772 ohms/kft |
dc Resistance, Outer Conductor |
16.08 ohms/km | 4.901 ohms/kft |
dc Test Voltage |
2000 V |
Jacket Spark Test Voltage (rms) |
2000 V |
Maximum Frequency |
37.9 GHz |
Operating Frequency Band |
30 – 6000 MHz |
Peak Power |
2.5 kW |
Shielding Effectiveness |
90 dB |
Velocity |
75 % |
Attenuation
Frequency |
Attenuation (dB/100 m) |
Attenuation (dB/100 ft) |
30.0 MHz |
6.560 |
2.000 |
50.0 MHz |
8.200 |
2.500 |
150.0 MHz |
14.430 |
4.400 |
220.0 MHz |
17.400 |
5.300 |
450.0 MHz |
25.580 |
7.800 |
900.0 MHz |
37.790 |
11.520 |
1800.0 MHz |
56.880 |
17.340 |
2500.0 MHz |
68.950 |
21.020 |
3000.0 MHz |
76.390 |
23.290 |
4000.0 MHz |
89.900 |
27.410 |
4500.0 MHz |
96.200 |
29.330 |
5000.0 MHz |
102.800 |
31.340 |
5200.0 MHz |
105.320 |
32.110 |
5500.0 MHz |
108.500 |
33.080 |
5800.0 MHz |
112.180 |
34.200 |
6000.0 MHz |
114.410 |
34.880 |
Material Specifications
Braid Material |
Tinned copper |
Dielectric Material |
Foam FEP |
Jacket Material |
Fire retardant PVC |
Inner Conductor Material |
Copper |
Shield Tape Material |
Aluminum |
Mechanical Specifications
Minimum Bend Radius, Single Bend |
12.7 mm | 0.5 in |
Tensile Strength |
18 kg | 39.683 lb |
Bending Moment |
0.1 N-m | 0.885 in lb |
Flat Plate Crush Strength |
0.3 kg/mm | 16.799 lb/in |
Environmental Specifications
Installation temperature |
-40 °C to +75 °C (-40 °F to +167 °F) |
Operating Temperature |
-40 °C to +75 °C (-40 °F to +167 °F) |
Storage Temperature |
-40 °C to +75 °C (-40 °F to +167 °F) |
BAO BÌ VÀ TRỌNG LƯỢNG
Cable weight |
0.04 kg/m | 0.027 lb/ft |
Packaging Type |
Reel |
Regulatory Compliance/Certifications
Agency |
Classification |
ISO 9001:2015 |
Designed, manufactured and/or distributed under this quality management system |